Thursday 28 March 2024
1000 FJD đến GBP - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
1000 Đồng franc Fiji =
350,95 Đồng bảng Anh
1 FJD = 0,351 GBP
1 GBP = 2,85 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 0,351
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 1000 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng franc Fiji (FJD) và Đồng bảng Anh (GBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 FJD (Đồng franc Fiji) sang GBP (Đồng bảng Anh) ✅ FJD to GBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Đồng bảng Anh (GBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Đồng bảng Anh ( GBP )
So sánh giá của 1000 Đồng franc Fiji ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 FJD đến GBP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 FJD = 351.278000 GBP | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 FJD = 351.521000 GBP | +0.000243 GBP | +0.069176 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 FJD = 347.171000 GBP | -0.004350 GBP | -1.237479 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 FJD = 349.056000 GBP | +0.001885 GBP | +0.542960 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 FJD = 349.244000 GBP | +0.000188 GBP | +0.053860 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 FJD = 349.367000 GBP | +0.000123 GBP | +0.035219 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1000 FJD = 347.247000 GBP | -0.002120 GBP | -0.606812 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.4440 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.4100 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.3516 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.6028 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 67.2783 |
FJD | 2.2523 | 2.4388 | 2.8440 | 1.6589 | 0.0149 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to GBP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến Đồng bảng Anh = 0,351.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.