Friday 19 April 2024
FJD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Đồng franc Fiji =
4,85 Krone Na Uy
1 FJD = 4,85 NOK
1 NOK = 0,206 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 4,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi FJD (Đồng franc Fiji) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ FJD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Đồng franc Fiji ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FJD đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 FJD = 4.837971 NOK | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 FJD = 4.821038 NOK | -0.016933 NOK | -0.350002 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 FJD = 4.813097 NOK | -0.007941 NOK | -0.164716 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 FJD = 4.795887 NOK | -0.017210 NOK | -0.357566 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 FJD = 4.820523 NOK | +0.024636 NOK | +0.513690 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 FJD = 4.794409 NOK | -0.026114 NOK | -0.541725 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 FJD = 4.799237 NOK | +0.004828 NOK | +0.100701 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | NOK | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.4395 | 0.0904 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6829 | 0.0061 | 0.4129 | 0.0849 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.3533 | 0.0727 |
CAD | 1.3757 | 1.4643 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.6046 | 0.1244 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 67.9487 | 13.9754 |
FJD | 2.2754 | 2.4219 | 2.8303 | 1.6539 | 0.0147 | 1 | 0.2057 |
NOK | 11.0628 | 11.7752 | 13.7609 | 8.0415 | 0.0716 | 4.8620 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến Krone Na Uy = 4,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.