Thursday 28 March 2024

10 FJD đến VND - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng franc Fiji to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

10 Đồng franc Fiji =

109.714,80 Vietnamese Dong

1 FJD = 10.971,48 VND

1 VND = 0,0000911 FJD

Đồng franc Fiji đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:50:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 10.971,48

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi FJD trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 10 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng franc Fiji (FJD) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 FJD (Đồng franc Fiji) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ FJD to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 10 Đồng franc Fiji ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 FJD đến VND Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 10 FJD = 109,936.265850 VND - -
März 27, 2024 Thứ Tư 10 FJD = 109,869.576250 VND -6.668960 VND -0.060662 %
März 26, 2024 Thứ ba 10 FJD = 108,624.075490 VND -124.550076 VND -1.133618 %
März 25, 2024 Thứ hai 10 FJD = 109,008.402140 VND +38.432665 VND +0.353814 %
März 24, 2024 chủ nhật 10 FJD = 109,008.296910 VND -0.010523 VND -0.000097 %
März 23, 2024 Thứ bảy 10 FJD = 109,046.688490 VND +3.839158 VND +0.035219 %
März 22, 2024 Thứ sáu 10 FJD = 109,096.354550 VND +4.966606 VND +0.045546 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYFJDVND
USD11.08331.26270.73650.00660.44400.0000
EUR0.923111.16560.67990.00610.40990.0000
GBP0.79200.857910.58330.00520.35160.0000
CAD1.35771.47081.714410.00900.60280.0001
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066167.27830.0061
FJD2.25232.43982.84401.65890.014910.0001
VND24,780.000026,843.311131,289.854218,251.1858163.531411,002.11121

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


FJD to VND máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng franc Fiji là đơn vị tiền tệ trong Fiji. Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho FJD là $. Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho Đồng franc Fiji được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. FJD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng franc Fiji đến Vietnamese Dong = 10.971,48.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.