Tuesday 23 April 2024

10 GBP đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Anh to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

10 Đồng bảng Anh =

489,16 Ucraina Hryvnia

1 GBP = 48,92 UAH

1 UAH = 0,0204 GBP

Đồng bảng Anh đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:20:15 GMT+2 23 tháng 4, 2024

Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 48,92

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GBP trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng bảng Anh (GBP) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 GBP (Đồng bảng Anh) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ GBP to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 10 Đồng bảng Anh ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 GBP đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 10 GBP = 491.13501302 UAH - -
April 22, 2024 Thứ hai 10 GBP = 491.59374693 UAH +0.04587339 UAH +0.09340281 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 GBP = 491.40049140 UAH -0.01932555 UAH -0.03931204 %
April 20, 2024 Thứ bảy 10 GBP = 491.40049140 UAH - -
April 19, 2024 Thứ sáu 10 GBP = 494.92699827 UAH +0.35265069 UAH +0.71764415 %
April 18, 2024 thứ năm 10 GBP = 491.40049140 UAH -0.35265069 UAH -0.71253071 %
April 17, 2024 Thứ Tư 10 GBP = 493.33991120 UAH +0.19394198 UAH +0.39467193 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAH
USD11.06561.23600.72980.00650.0252
EUR0.938411.15990.68490.00610.0236
GBP0.80900.862110.59040.00520.0204
CAD1.37021.46021.693710.00880.0345
JPY154.8365164.9970191.3854112.998813.8972
UAH39.730042.337149.108228.99470.25661

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GBP to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Anh là đơn vị tiền tệ trong Vương quốc Anh. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho GBP là £. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Đồng bảng Anh được cập nhật lần cuối vào April 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 23, 2024. GBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Anh đến Ucraina Hryvnia = 48,92.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.