Wednesday 24 April 2024
GHS đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
1 Cedi Ghana =
0,115 Đồng đô la Úc
1 GHS = 0,115 AUD
1 AUD = 8,73 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,115
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GHS (Cedi Ghana) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ GHS to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 0.114567 AUD | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 0.115215 AUD | +0.000648 AUD | +0.565608 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 0.115938 AUD | +0.000723 AUD | +0.627522 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 0.116131 AUD | +0.000193 AUD | +0.166468 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 0.115878 AUD | -0.000253 AUD | -0.217857 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 0.115781 AUD | -0.000097 AUD | -0.083709 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 0.115539 AUD | -0.000242 AUD | -0.209015 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | GHS | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7319 | 0.0065 | 0.6488 | 0.0745 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6836 | 0.0060 | 0.6060 | 0.0696 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5876 | 0.0052 | 0.5209 | 0.0598 |
CAD | 1.3663 | 1.4628 | 1.7019 | 1 | 0.0088 | 0.8865 | 0.1018 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3331 | 1 | 100.4707 | 11.5372 |
AUD | 1.5413 | 1.6501 | 1.9198 | 1.1280 | 0.0100 | 1 | 0.1148 |
GHS | 13.4219 | 14.3698 | 16.7186 | 9.8233 | 0.0867 | 8.7084 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đồng đô la Úc = 0,115.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.