Thursday 25 April 2024

GHS đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to euro

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Cedi Ghana =

0,0691 euro

1 GHS = 0,0691 EUR

1 EUR = 14,47 GHS

Cedi Ghana đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:00:14 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến euro = 0,0691

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi GHS (Cedi Ghana) sang EUR (euro) ✅ GHS to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GHS đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 GHS = 0.069433 EUR - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 GHS = 0.069734 EUR +0.000301 EUR +0.433511 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 GHS = 0.069903 EUR +0.000169 EUR +0.242349 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 GHS = 0.069853 EUR -0.000050 EUR -0.071528 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 GHS = 0.069701 EUR -0.000152 EUR -0.217600 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 GHS = 0.069867 EUR +0.000166 EUR +0.238160 %
April 18, 2024 thứ năm 1 GHS = 0.069712 EUR -0.000155 EUR -0.221850 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHS
USD11.06861.24620.72870.00640.0740
EUR0.935811.16620.68190.00600.0692
GBP0.80240.857510.58480.00520.0594
CAD1.37221.46641.710110.00880.1015
JPY155.2340165.8855193.4522113.1249111.4816
GHS13.520314.448016.84899.85270.08711

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến euro = 0,0691.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.