Wednesday 24 April 2024
1 GHS đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
1 Cedi Ghana =
101,90 Won Hàn Quốc
1 GHS = 101,90 KRW
1 KRW = 0,00981 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 101,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ GHS to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 101.899232 KRW | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 102.501524 KRW | +0.602292 KRW | +0.591066 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 102.445302 KRW | -0.056222 KRW | -0.054850 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 102.412885 KRW | -0.032417 KRW | -0.031643 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 102.189976 KRW | -0.222909 KRW | -0.217657 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 102.503596 KRW | +0.313620 KRW | +0.306899 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 102.627436 KRW | +0.123840 KRW | +0.120815 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KRW | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0745 | 0.0007 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6835 | 0.0060 | 0.0696 | 0.0007 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5875 | 0.0052 | 0.0598 | 0.0006 |
CAD | 1.3665 | 1.4630 | 1.7021 | 1 | 0.0088 | 0.1018 | 0.0010 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3236 | 1 | 11.5372 | 0.1130 |
GHS | 13.4219 | 14.3698 | 16.7186 | 9.8224 | 0.0867 | 1 | 0.0098 |
KRW | 1,370.7051 | 1,467.5172 | 1,707.3821 | 1,003.1140 | 8.8518 | 102.1249 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Won Hàn Quốc = 101,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.