Tuesday 19 March 2024
GHS đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Cedi Ghana =
0,823 Krone Na Uy
1 GHS = 0,823 NOK
1 NOK = 1,21 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,823
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GHS (Cedi Ghana) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ GHS to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 18, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 0.82018508 NOK | - | - |
März 17, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 0.82135119 NOK | +0.00116611 NOK | +0.14217589 % |
März 16, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 0.82228930 NOK | +0.00093811 NOK | +0.11421598 % |
März 15, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 0.81629188 NOK | -0.00599742 NOK | -0.72935679 % |
März 14, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 0.81323557 NOK | -0.00305631 NOK | -0.37441366 % |
März 13, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 0.81908132 NOK | +0.00584575 NOK | +0.71882577 % |
März 12, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 0.81546513 NOK | -0.00361619 NOK | -0.44149282 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NOK | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2726 | 0.7383 | 0.0067 | 0.0769 | 0.0939 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1706 | 0.6791 | 0.0062 | 0.0708 | 0.0864 |
GBP | 0.7858 | 0.8542 | 1 | 0.5801 | 0.0053 | 0.0604 | 0.0738 |
CAD | 1.3545 | 1.4726 | 1.7238 | 1 | 0.0091 | 0.1042 | 0.1272 |
JPY | 149.0780 | 162.0678 | 189.7210 | 110.0585 | 1 | 11.4675 | 13.9983 |
GHS | 13.0000 | 14.1328 | 16.5442 | 9.5974 | 0.0872 | 1 | 1.2207 |
NOK | 10.6497 | 11.5777 | 13.5531 | 7.8623 | 0.0714 | 0.8192 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Krone Na Uy = 0,823.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.