Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.01.2021. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NOK | |
USD | 1 | 1.20987 | 1.36008 | 0.78676 | 0.00963 | 0.17021 | 0.11717 |
EUR | 0.82654 | 1 | 1.12416 | 0.65029 | 0.00796 | 0.14069 | 0.09685 |
GBP | 0.73525 | 0.88956 | 1 | 0.57847 | 0.00708 | 0.12515 | 0.08615 |
CAD | 1.27104 | 1.53779 | 1.72871 | 1 | 0.01225 | 0.21635 | 0.14893 |
JPY | 103.79650 | 125.58029 | 141.17171 | 81.66298 | 1 | 17.66758 | 12.16228 |
GHS | 5.87497 | 7.10795 | 7.99044 | 4.62219 | 0.05660 | 1 | 0.68840 |
NOK | 8.53430 | 10.32539 | 11.60734 | 6.71445 | 0.08222 | 1.45265 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
tỷ giá Cedi Ghana đến Krone Na Uy = 1,46.
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.