Thursday 25 April 2024
1000 GHS đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Cedi Ghana =
813,27 Krone Na Uy
1 GHS = 0,813 NOK
1 NOK = 1,23 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,813
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Cedi Ghana (GHS) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GHS (Cedi Ghana) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ GHS to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Cedi Ghana ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GHS đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 GHS = 813.272000 NOK | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 GHS = 810.44000 NOK | -0.00283 NOK | -0.34822 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 GHS = 816.153000 NOK | +0.005713 NOK | +0.704926 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 GHS = 820.953000 NOK | +0.004800 NOK | +0.588125 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 GHS = 820.938000 NOK | -0.000015 NOK | -0.001827 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 GHS = 819.151000 NOK | -0.001787 NOK | -0.217678 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 GHS = 822.432000 NOK | +0.003281 NOK | +0.400537 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NOK | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0742 | 0.0910 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 0.0693 | 0.0850 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.0595 | 0.0730 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.1017 | 0.1248 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 11.5322 | 14.1542 |
GHS | 13.4808 | 14.4319 | 16.8018 | 9.8371 | 0.0867 | 1 | 1.2274 |
NOK | 10.9835 | 11.7584 | 13.6893 | 8.0148 | 0.0707 | 0.8148 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Krone Na Uy = 0,813.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.