Friday 29 March 2024
100 GHS đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
100 Cedi Ghana =
12,64 Đô la New Zealand
1 GHS = 0,126 NZD
1 NZD = 7,91 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,126
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 100 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Cedi Ghana (GHS) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 GHS (Cedi Ghana) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ GHS to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 100 Cedi Ghana ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 GHS đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 100 GHS = 12.63632542 NZD | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 100 GHS = 12.70508388 NZD | +0.00068758 NZD | +0.54413333 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 100 GHS = 12.63918587 NZD | -0.00065898 NZD | -0.51867427 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 100 GHS = 12.63416217 NZD | -0.00005024 NZD | -0.03974707 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 100 GHS = 12.76550658 NZD | +0.00131344 NZD | +1.03959732 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 100 GHS = 12.83711219 NZD | +0.00071606 NZD | +0.56093045 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 100 GHS = 12.83711219 NZD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NZD | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0760 | 0.6003 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0702 | 0.5542 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0602 | 0.4754 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1033 | 0.8150 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 11.5235 | 90.9626 |
GHS | 13.1497 | 14.2446 | 16.6042 | 9.6851 | 0.0868 | 1 | 7.8937 |
NZD | 1.6659 | 1.8046 | 2.1035 | 1.2270 | 0.0110 | 0.1267 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đô la New Zealand = 0,126.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.