Thursday 25 April 2024
1 GHS đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
1 Cedi Ghana =
6,89 Đồng rúp Nga
1 GHS = 6,89 RUB
1 RUB = 0,145 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 6,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ GHS to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 6.891455 RUB | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 6.966754 RUB | +0.075299 RUB | +1.092643 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 6.911831 RUB | -0.054923 RUB | -0.788359 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 6.998606 RUB | +0.086775 RUB | +1.255456 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 6.996713 RUB | -0.001893 RUB | -0.027048 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 6.981484 RUB | -0.015229 RUB | -0.217659 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 7.000084 RUB | +0.018600 RUB | +0.266419 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | RUB | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0742 | 0.0107 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 0.0693 | 0.0100 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.0595 | 0.0086 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.1017 | 0.0147 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 11.5322 | 1.6686 |
GHS | 13.4808 | 14.4319 | 16.8018 | 9.8371 | 0.0867 | 1 | 0.1447 |
RUB | 93.1696 | 99.7428 | 116.1223 | 67.9871 | 0.5993 | 6.9113 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đồng rúp Nga = 6,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.