Saturday 20 April 2024

1 GHS đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Cedi Ghana =

2,96 Ucraina Hryvnia

1 GHS = 2,96 UAH

1 UAH = 0,338 GHS

Cedi Ghana đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:30:14 GMT+2 20 tháng 4, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 2,96

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ GHS to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GHS đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 GHS = 2.960323 UAH - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 GHS = 2.946902 UAH -0.013421 UAH -0.453363 %
April 18, 2024 thứ năm 1 GHS = 2.939832 UAH -0.007070 UAH -0.239913 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 GHS = 2.941087 UAH +0.001255 UAH +0.042690 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 GHS = 2.941145 UAH +0.000058 UAH +0.001972 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 GHS = 2.932277 UAH -0.008868 UAH -0.301515 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 GHS = 2.932277 UAH - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSUAH
USD11.06671.23690.72760.00650.07430.0251
EUR0.937511.15960.68210.00610.06970.0235
GBP0.80850.862410.58820.00520.06010.0203
CAD1.37441.46601.700010.00890.10220.0345
JPY154.6250164.9327191.2557112.5033111.49603.8833
GHS13.450414.347016.63689.78630.087010.3378
UAH39.817542.471849.250228.97070.25752.96031

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Ucraina Hryvnia = 2,96.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.