Friday 19 April 2024
10 GHS đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
10 Cedi Ghana =
29,45 Ucraina Hryvnia
1 GHS = 2,95 UAH
1 UAH = 0,340 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 2,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Cedi Ghana (GHS) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GHS (Cedi Ghana) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ GHS to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Cedi Ghana ( GHS ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 10 Cedi Ghana ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GHS đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10 GHS = 29.469020 UAH | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 10 GHS = 29.398320 UAH | -0.007070 UAH | -0.239913 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 10 GHS = 29.410870 UAH | +0.001255 UAH | +0.042690 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 10 GHS = 29.411450 UAH | +0.000058 UAH | +0.001972 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 10 GHS = 29.322770 UAH | -0.008868 UAH | -0.301515 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 10 GHS = 29.322770 UAH | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 10 GHS = 29.306340 UAH | -0.001643 UAH | -0.056032 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | UAH | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.0740 | 0.0251 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0695 | 0.0236 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0594 | 0.0202 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.1020 | 0.0346 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 11.4372 | 3.8831 |
GHS | 13.5075 | 14.3977 | 16.8224 | 9.8035 | 0.0874 | 1 | 0.3395 |
UAH | 39.7845 | 42.4062 | 49.5479 | 28.8746 | 0.2575 | 2.9454 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Ucraina Hryvnia = 2,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.