Thursday 28 March 2024

1000 GHS đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1000 Cedi Ghana =

2.975,23 Ucraina Hryvnia

1 GHS = 2,98 UAH

1 UAH = 0,336 GHS

Cedi Ghana đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:20:17 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 2,98

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Cedi Ghana (GHS) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 GHS (Cedi Ghana) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ GHS to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1000 Cedi Ghana ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 GHS đến UAH Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1000 GHS = 2,975.23415093 UAH - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 GHS = 2,982.27929642 UAH +0.00704515 UAH +0.23679298 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 GHS = 2,988.00019123 UAH +0.00572089 UAH +0.19182961 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 GHS = 2,989.80476575 UAH +0.00180457 UAH +0.06039406 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 GHS = 2,989.78688799 UAH -0.00001788 UAH -0.00059796 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 GHS = 2,988.22341154 UAH -0.00156348 UAH -0.05229391 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1000 GHS = 2,999.49908365 UAH +0.01127567 UAH +0.37733698 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSUAH
USD11.08331.26270.73650.00660.07600.0255
EUR0.923111.16560.67990.00610.07020.0235
GBP0.79200.857910.58330.00520.06020.0202
CAD1.35771.47081.714410.00900.10330.0346
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066111.52353.8630
GHS13.149714.244616.60429.68510.086810.3352
UAH39.226142.492349.531128.89120.25892.98301

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Ucraina Hryvnia = 2,98.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.