Friday 29 March 2024
1 GHS đến VND - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1 Cedi Ghana =
1.872,66 Vietnamese Dong
1 GHS = 1.872,66 VND
1 VND = 0,000534 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 1.872,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ GHS to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 1,872.65917603 VND | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 1,879.69924812 VND | +7.04007209 VND | +0.37593985 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 1,879.69924812 VND | - | - |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 1,886.79245283 VND | +7.09320471 VND | +0.37735849 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 1,897.53320683 VND | +10.74075400 VND | +0.56925996 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 1,908.39694656 VND | +10.86373973 VND | +0.57251908 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 1,908.39694656 VND | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | VND | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0760 | 0.0000 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0702 | 0.0000 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0602 | 0.0000 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1033 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 11.5235 | 0.0061 |
GHS | 13.1497 | 14.2446 | 16.6042 | 9.6851 | 0.0868 | 1 | 0.0005 |
VND | 24,780.0000 | 26,843.3111 | 31,289.8542 | 18,251.1858 | 163.5314 | 1,884.4568 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Vietnamese Dong = 1.872,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.