Thursday 28 March 2024

1000 HKD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Đôla Hong Kong =

127,82 Đô la Mĩ

1 HKD = 0,128 USD

1 USD = 7,82 HKD

Đôla Hong Kong đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:35:14 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,128

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ HKD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 HKD đến USD Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1000 HKD = 127.82000 USD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 HKD = 127.814000 USD -0.000006 USD -0.004694 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 HKD = 127.826000 USD +0.000012 USD +0.009389 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 HKD = 127.855000 USD +0.000029 USD +0.022687 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 HKD = 127.803000 USD -0.000052 USD -0.040671 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 HKD = 127.803000 USD - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1000 HKD = 127.888000 USD +0.000085 USD +0.066509 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHKD
USD11.08281.26270.73650.00660.1278
EUR0.923511.16620.68020.00610.1180
GBP0.79200.857510.58330.00520.1012
CAD1.35771.47011.714410.00900.1735
JPY151.5305164.0766191.3385111.6066119.3684
HKD7.82368.47149.87895.76230.05161

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Đô la Mĩ = 0,128.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.