Friday 19 April 2024
HRK đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Kuna Croatia =
21,82 Yen Nhật
1 HRK = 21,82 JPY
1 JPY = 0,0458 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Yen Nhật = 21,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HRK (Kuna Croatia) sang JPY (Yen Nhật) ✅ HRK to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 21.787854 JPY | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 21.83383 JPY | +0.04598 JPY | +0.21102 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 21.812288 JPY | -0.021542 JPY | -0.098663 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 21.737505 JPY | -0.074783 JPY | -0.342848 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 21.648526 JPY | -0.088979 JPY | -0.409334 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 21.648526 JPY | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 22.273924 JPY | +0.625398 JPY | +2.888871 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.1412 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1666 | 0.6823 | 0.0061 | 0.1327 |
GBP | 0.8053 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.1137 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.1945 |
JPY | 154.3096 | 164.2468 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 21.7946 |
HRK | 7.0802 | 7.5361 | 8.7917 | 5.1419 | 0.0459 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Yen Nhật = 21,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.