Thursday 28 March 2024

1000 HRK đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Yen Nhật

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Yen Nhật?

Amount
From
To

1000 Kuna Croatia =

21.994,94 Yen Nhật

1 HRK = 21,99 JPY

1 JPY = 0,0455 HRK

Kuna Croatia đến Yen Nhật conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:55:15 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Yen Nhật = 21,99

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Yen Nhật

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1000 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Kuna Croatia (HRK) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 HRK (Kuna Croatia) sang JPY (Yen Nhật) ✅ HRK to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Kuna Croatia ( HRK ) trong Yen Nhật ( JPY )

So sánh giá của 1000 Kuna Croatia ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 HRK đến JPY Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1000 HRK = 21,985.651000 JPY - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 HRK = 22,042.821000 JPY +0.057170 JPY +0.260033 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 HRK = 21,996.184000 JPY -0.046637 JPY -0.211575 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 HRK = 21,969.887000 JPY -0.026297 JPY -0.119553 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 HRK = 22,000.841000 JPY +0.030954 JPY +0.140893 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 HRK = 22,000.841000 JPY - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1000 HRK = 22,015.229000 JPY +0.014388 JPY +0.065398 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRK
USD11.08281.26270.73650.00660.1453
EUR0.923511.16620.68020.00610.1342
GBP0.79200.857510.58330.00520.1151
CAD1.35771.47011.714410.00900.1973
JPY151.5305164.0766191.3385111.6066122.0172
HRK6.88247.45228.69045.06910.04541

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to JPY máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho JPY là ¥. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Yen Nhật = 21,99.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.