Thursday 28 March 2024

1 HRK đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Kuna Croatia =

5,71 Ucraina Hryvnia

1 HRK = 5,71 UAH

1 UAH = 0,175 HRK

Kuna Croatia đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:22 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 5,71

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ HRK to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 HRK đến UAH Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 HRK = 5.70792545 UAH - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 HRK = 5.71213142 UAH +0.00420597 UAH +0.07368650 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 HRK = 5.70255474 UAH -0.00957668 UAH -0.16765511 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 HRK = 5.66867716 UAH -0.03387759 UAH -0.59407737 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 HRK = 5.64381861 UAH -0.02485855 UAH -0.43852471 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 HRK = 5.66626814 UAH +0.02244953 UAH +0.39777202 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 HRK = 5.68159221 UAH +0.01532407 UAH +0.27044379 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKUAH
USD11.08331.26270.73650.00660.14530.0255
EUR0.923111.16560.67990.00610.13410.0235
GBP0.79200.857910.58330.00520.11510.0202
CAD1.35771.47081.714410.00900.19730.0346
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066122.01723.8630
HRK6.88247.45548.69045.06910.045410.1755
UAH39.226142.492349.531128.89120.25895.69951

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Ucraina Hryvnia = 5,71.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.