Saturday 20 April 2024

1000 HRK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Kuna Croatia =

141,24 Đô la Mĩ

1 HRK = 0,141 USD

1 USD = 7,08 HRK

Kuna Croatia đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:50:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,141

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Kuna Croatia (HRK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 HRK (Kuna Croatia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ HRK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Kuna Croatia ( HRK ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Kuna Croatia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 HRK đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 HRK = 141.24000 USD - -
April 18, 2024 thứ năm 1000 HRK = 141.24000 USD - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 HRK = 141.24000 USD - -
April 16, 2024 Thứ ba 1000 HRK = 141.24000 USD - -
April 15, 2024 Thứ hai 1000 HRK = 141.24000 USD - -
April 14, 2024 chủ nhật 1000 HRK = 141.24000 USD - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 HRK = 141.24000 USD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRK
USD11.06551.23690.72760.00650.1412
EUR0.938511.16090.68290.00610.1326
GBP0.80850.861410.58820.00520.1142
CAD1.37441.46441.700010.00890.1941
JPY154.6250164.7515191.2557112.5033121.8392
HRK7.08027.54388.75745.15140.04581

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Đô la Mĩ = 0,141.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.