Friday 29 March 2024
1 HRK đến VND - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1 Kuna Croatia =
3.610,11 Vietnamese Dong
1 HRK = 3.610,11 VND
1 VND = 0,000277 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 3.610,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ HRK to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 3,604.642293 VND | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 3,604.860241 VND | +0.217948 VND | +0.006046 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 3,601.227774 VND | -3.632467 VND | -0.100766 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 3,600.138034 VND | -1.089740 VND | -0.030260 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 3,597.813255 VND | -2.324779 VND | -0.064575 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 3,599.048294 VND | +1.235039 VND | +0.034327 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 3,599.048294 VND | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | VND | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.1453 | 0.0000 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.1341 | 0.0000 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1151 | 0.0000 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1973 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 22.0172 | 0.0061 |
HRK | 6.8824 | 7.4554 | 8.6904 | 5.0691 | 0.0454 | 1 | 0.0003 |
VND | 24,780.0000 | 26,843.3111 | 31,289.8542 | 18,251.1858 | 163.5314 | 3,600.5013 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Vietnamese Dong = 3.610,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.