Friday 29 March 2024
HUF đến VND - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1 Forint Hungary =
67,85 Vietnamese Dong
1 HUF = 67,85 VND
1 VND = 0,0147 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 67,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Forint Hungary (HUF) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HUF (Forint Hungary) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ HUF to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Forint Hungary ( HUF ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1 Forint Hungary ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUF đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 HUF = 67.848051 VND | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 HUF = 67.978367 VND | +0.130316 VND | +0.192070 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 HUF = 67.806965 VND | -0.171402 VND | -0.252142 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 HUF = 67.657215 VND | -0.149750 VND | -0.220848 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 HUF = 67.404416 VND | -0.252799 VND | -0.373647 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 HUF = 67.324347 VND | -0.080069 VND | -0.118789 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 HUF = 67.324347 VND | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | VND | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0027 | 0.0000 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0025 | 0.0000 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0022 | 0.0000 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0037 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.4148 | 0.0061 |
HUF | 365.3398 | 395.7598 | 461.3167 | 269.0833 | 2.4110 | 1 | 0.0147 |
VND | 24,780.0000 | 26,843.3111 | 31,289.8542 | 18,251.1858 | 163.5314 | 67.8273 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Vietnamese Dong = 67,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.