Friday 29 March 2024
IDR đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Đồng Rupi Indonesia =
0,0379 Đồng Sudan
1 IDR = 0,0379 SDG
1 SDG = 26,41 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,0379
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ IDR to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Đồng Rupi Indonesia ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDR đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 IDR = 0.037861 SDG | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 IDR = 0.037885 SDG | +0.000024 SDG | +0.063390 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 IDR = 0.037896 SDG | +0.000011 SDG | +0.029035 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 IDR = 0.038042 SDG | +0.000146 SDG | +0.385265 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 IDR = 0.037067 SDG | -0.000975 SDG | -2.562957 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 IDR = 0.037055 SDG | -0.000012 SDG | -0.032374 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 IDR = 0.037055 SDG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | SDG | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0001 | 0.0017 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0001 | 0.0015 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0013 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0001 | 0.0023 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0096 | 0.2521 |
IDR | 15,835.3500 | 17,153.8832 | 19,995.3911 | 11,663.1927 | 104.5027 | 1 | 26.3483 |
SDG | 601.0000 | 651.0423 | 758.8863 | 442.6538 | 3.9662 | 0.0380 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Đồng Sudan = 0,0379.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.