Friday 19 April 2024

10 INR đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Peruvír Nuevo Sol

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?

Amount
From
To

10 Rupee Ấn Độ =

0,450 Peruvír Nuevo Sol

1 INR = 0,0450 PEN

1 PEN = 22,20 INR

Rupee Ấn Độ đến Peruvír Nuevo Sol conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:00:15 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0450

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong Peruvír Nuevo Sol

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 10 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rupee Ấn Độ (INR) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 INR (Rupee Ấn Độ) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ INR to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )

So sánh giá của 10 Rupee Ấn Độ ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 INR đến PEN Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 10 INR = 0.45046023 PEN - -
April 18, 2024 thứ năm 10 INR = 0.44917429 PEN -0.00012859 PEN -0.28547272 %
April 17, 2024 Thứ Tư 10 INR = 0.44717913 PEN -0.00019952 PEN -0.44418303 %
April 16, 2024 Thứ ba 10 INR = 0.44533139 PEN -0.00018477 PEN -0.41320073 %
April 15, 2024 Thứ hai 10 INR = 0.44249503 PEN -0.00028364 PEN -0.63690964 %
April 14, 2024 chủ nhật 10 INR = 0.44057093 PEN -0.00019241 PEN -0.43483029 %
April 13, 2024 Thứ bảy 10 INR = 0.44321141 PEN +0.00026405 PEN +0.59933263 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYINRPEN
USD11.06371.24170.72620.00650.01200.2658
EUR0.940111.16730.68270.00610.01130.2499
GBP0.80530.856610.58490.00520.00960.2141
CAD1.37701.46471.709810.00890.01650.3660
JPY154.3096164.1443191.6125112.066211.847841.0204
INR83.509688.8319103.697260.64820.5412122.1995
PEN3.76184.00154.67112.73200.02440.04501

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to PEN máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho PEN là S/. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0450.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.