Friday 29 March 2024
100 YEN đến FJD - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Đồng franc Fiji
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Đồng franc Fiji của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Fiji loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Fiji hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Đồng franc Fiji máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Đồng franc Fiji?
100 Yen Nhật =
1,49 Đồng franc Fiji
1 JPY = 0,0149 FJD
1 FJD = 67,07 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Đồng franc Fiji = 0,0149
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Đồng franc Fiji
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Đồng franc Fiji với số lượng 100 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Yen Nhật (JPY) và Đồng franc Fiji (FJD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 JPY (Yen Nhật) sang FJD (Đồng franc Fiji) ✅ JPY to FJD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Đồng franc Fiji (FJD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Yen Nhật ( JPY ) trong Đồng franc Fiji ( FJD )
So sánh giá của 100 Yen Nhật ở Đồng franc Fiji trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 JPY đến FJD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 100 JPY = 1.49094705 FJD | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 100 JPY = 1.48923727 FJD | -0.00001710 FJD | -0.11467723 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 100 JPY = 1.48615958 FJD | -0.00003078 FJD | -0.20666238 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 100 JPY = 1.50552131 FJD | +0.00019362 FJD | +1.30280287 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 100 JPY = 1.50276549 FJD | -0.00002756 FJD | -0.18304736 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 100 JPY = 1.50068255 FJD | -0.00002083 FJD | -0.13860754 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 100 JPY = 1.50015422 FJD | -0.00000528 FJD | -0.03520562 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.4440 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.4100 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.3516 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.6028 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 67.2783 |
FJD | 2.2523 | 2.4388 | 2.8440 | 1.6589 | 0.0149 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to FJD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Đồng franc Fiji = 0,0149.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.