Friday 19 April 2024
50 YEN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
50 Yen Nhật =
12,83 Ucraina Hryvnia
1 JPY = 0,257 UAH
1 UAH = 3,90 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,257
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 50 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Yen Nhật (JPY) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 JPY (Yen Nhật) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ JPY to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Yen Nhật ( JPY ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 50 Yen Nhật ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 JPY đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 50 JPY = 12.77744301 UAH | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 50 JPY = 12.81090464 UAH | +0.00066923 UAH | +0.26188051 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 50 JPY = 12.85636890 UAH | +0.00090929 UAH | +0.35488721 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 50 JPY = 12.81094731 UAH | -0.00090843 UAH | -0.35330031 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 50 JPY = 12.83454196 UAH | +0.00047189 UAH | +0.18417568 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 50 JPY = 12.85863703 UAH | +0.00048190 UAH | +0.18773610 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 50 JPY = 12.79388186 UAH | -0.00129510 UAH | -0.50359278 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0251 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1666 | 0.6823 | 0.0061 | 0.0236 |
GBP | 0.8053 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0202 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.0346 |
JPY | 154.3096 | 164.2468 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 3.8786 |
UAH | 39.7845 | 42.3465 | 49.4020 | 28.8932 | 0.2578 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Ucraina Hryvnia = 0,257.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.