Friday 29 March 2024
1000 YEN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Yen Nhật =
6,61 Đô la Mĩ
1 JPY = 0,00661 USD
1 USD = 151,38 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00661
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yen Nhật (JPY) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 JPY (Yen Nhật) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ JPY to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yen Nhật ( JPY ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Yen Nhật ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 JPY đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 JPY = 6.606000 USD | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 JPY = 6.616000 USD | +0.000010 USD | +0.151378 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 JPY = 6.611000 USD | -0.000005 USD | -0.075574 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 JPY = 6.609000 USD | -0.000002 USD | -0.030253 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 JPY = 6.604000 USD | -0.000005 USD | -0.075654 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 JPY = 6.604000 USD | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1000 JPY = 6.596000 USD | -0.000008 USD | -0.121139 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2629 | 0.7365 | 0.0066 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1664 | 0.6802 | 0.0061 |
GBP | 0.7918 | 0.8574 | 1 | 0.5832 | 0.0052 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7147 | 1 | 0.0090 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3747 | 111.6066 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Đô la Mĩ = 0,00661.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.