Friday 19 April 2024
KPW đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Won Bắc Triều Tiên =
0,0931 Ngultrum Bhutan
1 KPW = 0,0931 BTN
1 BTN = 10,74 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0931
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ KPW to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Won Bắc Triều Tiên ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KPW đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 KPW = 0.09314 BTN | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 KPW = 0.09269 BTN | -0.00045 BTN | -0.48314 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 KPW = 0.09294 BTN | +0.00025 BTN | +0.26972 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 KPW = 0.093046 BTN | +0.000106 BTN | +0.114052 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 KPW = 0.092431 BTN | -0.000615 BTN | -0.660963 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 KPW = 0.092431 BTN | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 KPW = 0.092609 BTN | +0.000178 BTN | +0.192576 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | KPW | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0119 | 0.0011 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0010 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5836 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0009 |
CAD | 1.3758 | 1.4664 | 1.7134 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0015 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.2912 | 1 | 1.8430 | 0.1717 |
BTN | 83.8260 | 89.3500 | 104.3975 | 60.9298 | 0.5426 | 1 | 0.0931 |
KPW | 900.0004 | 959.3097 | 1,120.8672 | 654.1746 | 5.8257 | 10.7365 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0931.
Won Bắc Triều Tiên | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₩ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.09 |
₩ 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.47 |
₩ 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.93 |
₩ 50 | དངུལ་ཀྲམ 4.66 |
₩ 100 | དངུལ་ཀྲམ 9.31 |
₩ 250 | དངུལ་ཀྲམ 23.28 |
₩ 500 | དངུལ་ཀྲམ 46.57 |
₩ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 93.14 |
Ngultrum Bhutan | Won Bắc Triều Tiên |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₩ 10.74 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₩ 53.68 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₩ 107.37 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₩ 536.83 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₩ 1,073.65 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₩ 2,684.13 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₩ 5,368.27 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₩ 10,736.53 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.