Friday 29 March 2024
KPW đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to euro
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến euro?
1 Won Bắc Triều Tiên =
0,00103 euro
1 KPW = 0,00103 EUR
1 EUR = 970,87 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến euro = 0,00103
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang EUR (euro) ✅ KPW to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Won Bắc Triều Tiên ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KPW đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 KPW = 0.00103 EUR | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 KPW = 0.001027 EUR | -0.000003 EUR | -0.291262 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 KPW = 0.001026 EUR | -0.000001 EUR | -0.097371 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 KPW = 0.001025 EUR | -0.000001 EUR | -0.097466 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 KPW = 0.001028 EUR | +0.000003 EUR | +0.292683 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 KPW = 0.001023 EUR | -0.000005 EUR | -0.486381 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 KPW = 0.001023 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0011 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.0010 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0009 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0015 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.1684 |
KPW | 900.0393 | 974.5589 | 1,136.4850 | 662.9049 | 5.9397 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến euro = 0,00103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.