Friday 29 March 2024
KPW đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1 Won Bắc Triều Tiên =
1,46 Dinar Iraq
1 KPW = 1,46 IQD
1 IQD = 0,687 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 1,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ KPW to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1 Won Bắc Triều Tiên ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KPW đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 KPW = 1.45556170 IQD | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 KPW = 1.45567612 IQD | +0.00011442 IQD | +0.00786065 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 KPW = 1.45493696 IQD | -0.00073915 IQD | -0.05077730 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 KPW = 1.45555535 IQD | +0.00061838 IQD | +0.04250222 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 KPW = 1.44906115 IQD | -0.00649419 IQD | -0.44616593 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 KPW = 1.449094 IQD | +0.000033 IQD | +0.002267 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 KPW = 1.455676 IQD | +0.006582 IQD | +0.454215 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | KPW | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0008 | 0.0011 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0007 | 0.0010 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0006 | 0.0009 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0010 | 0.0015 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.1157 | 0.1684 |
IQD | 1,309.5000 | 1,418.5358 | 1,653.5135 | 964.4846 | 8.6418 | 1 | 1.4549 |
KPW | 900.0393 | 974.9812 | 1,136.4850 | 662.9049 | 5.9397 | 0.6873 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Dinar Iraq = 1,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.