Friday 29 March 2024
KPW đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Won Bắc Triều Tiên =
0,0994 Som Kyrgystani
1 KPW = 0,0994 KGS
1 KGS = 10,06 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0994
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ KPW to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Won Bắc Triều Tiên ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KPW đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 KPW = 0.099405 KGS | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 KPW = 0.099456 KGS | +0.000051 KGS | +0.051305 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 KPW = 0.099463 KGS | +0.000007 KGS | +0.007038 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 KPW = 0.099451 KGS | -0.000012 KGS | -0.012065 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 KPW = 0.099456 KGS | +0.000005 KGS | +0.005028 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 KPW = 0.099458 KGS | +0.000002 KGS | +0.002011 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 KPW = 0.099464 KGS | +0.000006 KGS | +0.006033 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | KPW | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0112 | 0.0011 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0103 | 0.0010 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0088 | 0.0009 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0152 | 0.0015 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 1.6929 | 0.1684 |
KGS | 89.5103 | 96.9634 | 113.0252 | 65.9269 | 0.5907 | 1 | 0.0995 |
KPW | 900.0393 | 974.9812 | 1,136.4850 | 662.9049 | 5.9397 | 10.0551 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Som Kyrgystani = 0,0994.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.