Friday 19 April 2024

KPW đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Bắc Triều Tiên to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

1 Won Bắc Triều Tiên =

0,149 Rupee Nepal

1 KPW = 0,149 NPR

1 NPR = 6,71 KPW

Won Bắc Triều Tiên đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:20:12 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,149

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KPW trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ KPW to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 1 Won Bắc Triều Tiên ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KPW đến NPR Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 KPW = 0.14902574 NPR - -
April 18, 2024 thứ năm 1 KPW = 0.14832966 NPR -0.00069608 NPR -0.46709010 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 KPW = 0.14857660 NPR +0.00024694 NPR +0.16648008 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 KPW = 0.14825091 NPR -0.00032569 NPR -0.21920380 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 KPW = 0.14788990 NPR -0.00036101 NPR -0.24351551 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 KPW = 0.14788990 NPR - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 KPW = 0.14817313 NPR +0.00028323 NPR +0.19151377 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKPWNPR
USD11.06551.23970.72690.00650.00110.0075
EUR0.938511.16350.68220.00610.00100.0070
GBP0.80660.859510.58630.00520.00090.0060
CAD1.37581.46591.705610.00890.00150.0103
JPY154.5505164.6721191.6002112.336610.17171.1571
KPW900.0004958.94171,115.7536654.17465.823316.7380
NPR133.5716142.3192165.592297.08790.86430.14841

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KPW to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho KPW là ₩. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Rupee Nepal = 0,149.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.