Thursday 28 March 2024

KPW đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Bắc Triều Tiên to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Won Bắc Triều Tiên =

0,0436 Ucraina Hryvnia

1 KPW = 0,0436 UAH

1 UAH = 22,91 KPW

Won Bắc Triều Tiên đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:20:17 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0436

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KPW trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ KPW to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Won Bắc Triều Tiên ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KPW đến UAH Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 KPW = 0.043648 UAH - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 KPW = 0.043588 UAH -0.000060 UAH -0.137463 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 KPW = 0.043645 UAH +0.000057 UAH +0.130770 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 KPW = 0.043159 UAH -0.000486 UAH -1.113530 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 KPW = 0.04316 UAH - +0.00232 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 KPW = 0.043334 UAH +0.000174 UAH +0.403151 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 KPW = 0.043209 UAH -0.000125 UAH -0.288457 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKPWUAH
USD11.08331.26270.73650.00660.00110.0255
EUR0.923111.16560.67990.00610.00100.0235
GBP0.79200.857910.58330.00520.00090.0202
CAD1.35771.47081.714410.00900.00150.0346
JPY151.5305164.1477191.3385111.606610.16843.8630
KPW900.0393974.98121,136.4850662.90495.9397122.9449
UAH39.226142.492349.531128.89120.25890.04361

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KPW to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho KPW là ₩. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0436.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.