Thursday 28 March 2024
KYD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Quần đảo Cayman to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Quần đảo Cayman. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Dollar Quần đảo Cayman để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Quần đảo Cayman to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Quần đảo Cayman là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Dollar Quần đảo Cayman =
1,20 Đô la Mĩ
1 KYD = 1,20 USD
1 USD = 0,834 KYD
Dollar Quần đảo Cayman dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 1,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KYD trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ KYD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 KYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman (KYD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KYD (Dollar Quần đảo Cayman) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ KYD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman (KYD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Quần đảo Cayman ( KYD ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Dollar Quần đảo Cayman ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KYD đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 KYD = 1.19968952 USD | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 KYD = 1.19700557 USD | -0.00268395 USD | -0.22372034 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 KYD = 1.20130221 USD | +0.00429664 USD | +0.35894910 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 KYD = 1.20052199 USD | -0.00078022 USD | -0.06494824 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 KYD = 1.20529123 USD | +0.00476924 USD | +0.39726399 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 KYD = 1.20529123 USD | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 KYD = 1.19348833 USD | -0.01180290 USD | -0.97925717 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KYD | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 1.1997 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 1.1079 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.9501 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 1.6288 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 181.7848 |
KYD | 0.8336 | 0.9026 | 1.0526 | 0.6139 | 0.0055 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Quần đảo Cayman (KYD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KYD to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Quần đảo Cayman đến Đô la Mĩ = 1,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.