Thursday 28 March 2024

10 LKR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

10 Rupi Sri Lanka =

0,0332 Đô la Mĩ

1 LKR = 0,00332 USD

1 USD = 300,90 LKR

Rupi Sri Lanka đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00332

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 LKR (Rupi Sri Lanka) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ LKR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 10 Rupi Sri Lanka ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 LKR đến USD Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 10 LKR = 0.033230 USD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 10 LKR = 0.03310 USD -0.00001 USD -0.39121 %
März 26, 2024 Thứ ba 10 LKR = 0.033090 USD -0.000001 USD -0.030211 %
März 25, 2024 Thứ hai 10 LKR = 0.033110 USD +0.000002 USD +0.060441 %
März 24, 2024 chủ nhật 10 LKR = 0.033110 USD - -
März 23, 2024 Thứ bảy 10 LKR = 0.032980 USD -0.000013 USD -0.392631 %
März 22, 2024 Thứ sáu 10 LKR = 0.03290 USD -0.00001 USD -0.24257 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKR
USD11.08281.26270.73650.00660.0033
EUR0.923511.16620.68020.00610.0031
GBP0.79200.857510.58330.00520.0026
CAD1.35771.47011.714410.00900.0045
JPY151.5305164.0766191.3385111.606610.5016
LKR302.0817327.0928381.4403222.49191.99351

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đô la Mĩ = 0,00332.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.