Saturday 20 April 2024
LYD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Dinar Libya =
0,206 Đô la Mĩ
1 LYD = 0,206 USD
1 USD = 4,86 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,206
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ LYD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 0.205745 USD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 0.20575 USD | - | +0.00243 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 0.205076 USD | -0.000674 USD | -0.327582 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 0.206189 USD | +0.001113 USD | +0.542726 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 0.207029 USD | +0.000840 USD | +0.407393 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 0.207394 USD | +0.000365 USD | +0.176304 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 0.207394 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.2057 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1609 | 0.6829 | 0.0061 | 0.1931 |
GBP | 0.8085 | 0.8614 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.1663 |
CAD | 1.3744 | 1.4644 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.2828 |
JPY | 154.6250 | 164.7515 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 31.8134 |
LYD | 4.8604 | 5.1787 | 6.0118 | 3.5364 | 0.0314 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Đô la Mĩ = 0,206.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.