Tuesday 16 April 2024

1000 MGA đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đồng đô la Úc

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?

Amount
From
To

1000 Malagasy Ariary =

0,354 Đồng đô la Úc

1 MGA = 0,000354 AUD

1 AUD = 2.824,14 MGA

Malagasy Ariary đến Đồng đô la Úc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:10:11 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,000354

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Đồng đô la Úc

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ MGA to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )

So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MGA đến AUD Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 MGA = 0.354000 AUD - -
April 15, 2024 Thứ hai 1000 MGA = 0.35000 AUD - -1.12994 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 MGA = 0.351000 AUD +0.000001 AUD +0.285714 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 MGA = 0.353000 AUD +0.000002 AUD +0.569801 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1000 MGA = 0.35000 AUD - -0.84986 %
April 11, 2024 thứ năm 1000 MGA = 0.348000 AUD -0.000002 AUD -0.571429 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1000 MGA = 0.346000 AUD -0.000002 AUD -0.574713 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDMGA
USD11.06291.24520.72500.00650.64180.0002
EUR0.940811.17150.68210.00610.60380.0002
GBP0.80310.853610.58230.00520.51540.0002
CAD1.37921.46601.717410.00890.88520.0003
JPY154.5615164.2873192.4609112.0632199.19780.0351
AUD1.55811.65621.94021.12970.010110.0004
MGA4,403.67664,680.77875,483.48443,192.840028.49142,826.28471

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to AUD máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho AUD là $. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Đồng đô la Úc = 0,000354.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.