Friday 19 April 2024
1000 MGA đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đô la Canada?
1000 Malagasy Ariary =
0,313 Đô la Canada
1 MGA = 0,000313 CAD
1 CAD = 3.195,97 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,000313
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang CAD (Đô la Canada) ✅ MGA to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 0.314000 CAD | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 0.314000 CAD | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 0.313000 CAD | -0.000001 CAD | -0.318471 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 0.312000 CAD | -0.000001 CAD | -0.319489 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 0.313000 CAD | +0.000001 CAD | +0.320513 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 0.316000 CAD | +0.000003 CAD | +0.958466 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 0.313000 CAD | -0.000003 CAD | -0.949367 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0002 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1669 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0002 |
GBP | 0.8039 | 0.8570 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0002 |
CAD | 1.3757 | 1.4665 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.0003 |
JPY | 154.6070 | 164.8060 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 0.0354 |
MGA | 4,365.9998 | 4,654.0134 | 5,430.8208 | 3,173.6107 | 28.2393 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Đô la Canada = 0,000313.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.