Friday 29 March 2024
50 MGA đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đô la Canada?
50 Malagasy Ariary =
0,0155 Đô la Canada
1 MGA = 0,000309 CAD
1 CAD = 3.234,95 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,000309
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 50 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Malagasy Ariary (MGA) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 MGA (Malagasy Ariary) sang CAD (Đô la Canada) ✅ MGA to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 50 Malagasy Ariary ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 MGA đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 50 MGA = 0.015450 CAD | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 50 MGA = 0.01550 CAD | - | +0.32362 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 50 MGA = 0.015550 CAD | +0.000001 CAD | +0.322581 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 50 MGA = 0.015550 CAD | - | - |
März 25, 2024 | Thứ hai | 50 MGA = 0.015350 CAD | -0.000004 CAD | -1.286174 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 50 MGA = 0.015450 CAD | +0.000002 CAD | +0.651466 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 50 MGA = 0.015450 CAD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0002 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.0002 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0002 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0003 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0345 |
MGA | 4,386.2201 | 4,749.3815 | 5,538.5063 | 3,230.5778 | 28.9461 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Đô la Canada = 0,000309.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.