Friday 19 April 2024
1000 MGA đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
1000 Malagasy Ariary =
1,64 Yuan Trung Quốc
1 MGA = 0,00164 CNY
1 CNY = 609,38 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,00164
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ MGA to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 1.641000 CNY | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 1.654000 CNY | +0.000013 CNY | +0.792200 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 1.646000 CNY | -0.000008 CNY | -0.483676 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 1.644000 CNY | -0.000002 CNY | -0.121507 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 1.643000 CNY | -0.000001 CNY | -0.060827 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 1.646000 CNY | +0.000003 CNY | +0.182593 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 1.658000 CNY | +0.000012 CNY | +0.729040 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | MGA | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.1381 | 0.0002 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.1296 | 0.0002 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.1109 | 0.0002 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.1903 | 0.0003 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 21.3346 | 0.0350 |
CNY | 7.2412 | 7.7184 | 9.0182 | 5.2555 | 0.0469 | 1 | 0.0016 |
MGA | 4,412.2762 | 4,703.0417 | 5,495.0821 | 3,202.3255 | 28.5606 | 609.3294 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Yuan Trung Quốc = 0,00164.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.