Saturday 20 April 2024
MGA đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Malagasy Ariary =
0,0352 Yen Nhật
1 MGA = 0,0352 JPY
1 JPY = 28,45 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,0352
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MGA (Malagasy Ariary) sang JPY (Yen Nhật) ✅ MGA to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MGA đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 MGA = 0.03515 JPY | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MGA = 0.034978 JPY | -0.000172 JPY | -0.489331 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MGA = 0.035269 JPY | +0.000291 JPY | +0.831952 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MGA = 0.035164 JPY | -0.000105 JPY | -0.297712 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 MGA = 0.035044 JPY | -0.000120 JPY | -0.341258 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 MGA = 0.034901 JPY | -0.000143 JPY | -0.408058 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 MGA = 0.034857 JPY | -0.000044 JPY | -0.126071 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0002 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0002 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0002 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 0.0003 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 0.0351 |
MGA | 4,405.0003 | 4,698.6470 | 5,448.5435 | 3,192.1449 | 28.4883 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Yen Nhật = 0,0352.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.