Friday 19 April 2024

1000 MGA đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đô la Singapore

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đô la Singapore?

Amount
From
To

1000 Malagasy Ariary =

0,311 Đô la Singapore

1 MGA = 0,000311 SGD

1 SGD = 3.216,51 MGA

Malagasy Ariary đến Đô la Singapore conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:00:14 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,000311

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Đô la Singapore

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ MGA to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đô la Singapore ( SGD )

So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MGA đến SGD Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 1000 MGA = 0.311000 SGD - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 MGA = 0.31000 SGD - -0.32154 %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 MGA = 0.31000 SGD - -
April 15, 2024 Thứ hai 1000 MGA = 0.309000 SGD -0.000001 SGD -0.322581 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 MGA = 0.31000 SGD - +0.32362 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 MGA = 0.312000 SGD +0.000002 SGD +0.645161 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1000 MGA = 0.31000 SGD - -0.64103 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGASGD
USD11.06441.24390.72690.00650.00020.7342
EUR0.939511.16860.68290.00610.00020.6897
GBP0.80390.855710.58440.00520.00020.5902
CAD1.37571.46431.711210.00890.00031.0100
JPY154.6070164.5634192.3140112.382610.0354113.5055
MGA4,365.99984,647.16245,430.82083,173.610728.239313,205.3210
SGD1.36211.44981.69430.99010.00880.00031

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to SGD máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Đô la Singapore là đơn vị tiền tệ trong Singapore. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho SGD là $. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Singapore được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SGD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Đô la Singapore = 0,000311.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.