Tuesday 16 April 2024

MGA đến USD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1 Malagasy Ariary =

0,000227 Đô la Mĩ

1 MGA = 0,000227 USD

1 USD = 4.405,29 MGA

Malagasy Ariary đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:40:12 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000227

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi MGA (Malagasy Ariary) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MGA to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MGA đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1 MGA = 0.000227 USD - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 MGA = 0.000227 USD - -
April 14, 2024 chủ nhật 1 MGA = 0.000227 USD - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 MGA = 0.000229 USD +0.000002 USD +0.881057 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 MGA = 0.000228 USD -0.000001 USD -0.436681 %
April 11, 2024 thứ năm 1 MGA = 0.000227 USD -0.000001 USD -0.438596 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1 MGA = 0.000229 USD +0.000002 USD +0.881057 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGA
USD11.06241.24280.72520.00650.0002
EUR0.941211.16980.68260.00610.0002
GBP0.80470.854910.58350.00520.0002
CAD1.37901.46501.713710.00890.0003
JPY154.3515163.9874191.8244111.934110.0351
MGA4,403.67664,678.59065,472.78523,193.499928.53021

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Đô la Mĩ = 0,000227.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.