Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.01.2021. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | |
USD | 1 | 1.21629 | 1.36438 | 0.78675 | 0.00963 | 0.00026 |
EUR | 0.82218 | 1 | 1.12176 | 0.64685 | 0.00792 | 0.00022 |
GBP | 0.73293 | 0.89145 | 1 | 0.57663 | 0.00706 | 0.00019 |
CAD | 1.27105 | 1.54596 | 1.73420 | 1 | 0.01224 | 0.00033 |
JPY | 103.82650 | 126.28273 | 141.65931 | 81.68562 | 1 | 0.02731 |
MGA | 3,801.80913 | 4,624.08749 | 5,187.13102 | 2,991.07756 | 36.61694 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
tỷ giá Malagasy Ariary đến Đô la Mĩ = 0,00.
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.