Friday 29 March 2024

10 MGA đến VND - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

10 Malagasy Ariary =

56,59 Vietnamese Dong

1 MGA = 5,66 VND

1 VND = 0,177 MGA

Malagasy Ariary đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:50:19 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 5,66

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ MGA to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MGA đến VND Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 10 MGA = 56.588480 VND - -
März 28, 2024 thứ năm 10 MGA = 56.729510 VND +0.014103 VND +0.249220 %
März 27, 2024 Thứ Tư 10 MGA = 56.697040 VND -0.003247 VND -0.057237 %
März 26, 2024 Thứ ba 10 MGA = 56.683140 VND -0.001390 VND -0.024516 %
März 25, 2024 Thứ hai 10 MGA = 55.87490 VND -0.08082 VND -1.42589 %
März 24, 2024 chủ nhật 10 MGA = 56.170670 VND +0.029577 VND +0.529343 %
März 23, 2024 Thứ bảy 10 MGA = 56.135930 VND -0.003474 VND -0.061847 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAVND
USD11.08331.26270.73650.00660.00020.0000
EUR0.923111.16560.67990.00610.00020.0000
GBP0.79200.857910.58330.00520.00020.0000
CAD1.35771.47081.714410.00900.00030.0001
JPY151.5305164.1477191.3385111.606610.03450.0061
MGA4,386.22014,751.43945,538.50633,230.577828.946110.1770
VND24,780.000026,843.311131,289.854218,251.1858163.53145.64951

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to VND máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Vietnamese Dong = 5,66.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.