Tuesday 23 April 2024
1000 MGA đến VND - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1000 Malagasy Ariary =
5.756,27 Vietnamese Dong
1 MGA = 5,76 VND
1 VND = 0,174 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 5,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ MGA to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 5,756.268000 VND | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 5,776.461000 VND | +0.020193 VND | +0.350800 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 5,784.211000 VND | +0.007750 VND | +0.134165 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 5,784.211000 VND | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 5,769.471000 VND | -0.014740 VND | -0.254832 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 5,807.013000 VND | +0.037542 VND | +0.650701 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 5,772.601000 VND | -0.034412 VND | -0.592594 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | VND | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2353 | 0.7300 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1592 | 0.6850 | 0.0061 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.8095 | 0.8627 | 1 | 0.5910 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3699 | 1.4598 | 1.6922 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.0001 |
JPY | 154.7530 | 164.9080 | 191.1616 | 112.9679 | 1 | 0.0350 | 0.0061 |
MGA | 4,422.6574 | 4,712.8764 | 5,463.1735 | 3,228.4881 | 28.5788 | 1 | 0.1737 |
VND | 25,460.0000 | 27,130.7091 | 31,449.9592 | 18,585.5017 | 164.5203 | 5.7567 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Vietnamese Dong = 5,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.