Saturday 20 April 2024
MKD đến VND - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1 Denar Macedonian =
440,13 Vietnamese Dong
1 MKD = 440,13 VND
1 VND = 0,00227 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 440,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MKD (Denar Macedonian) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ MKD to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Denar Macedonian ( MKD ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1 Denar Macedonian ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MKD đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MKD = 440.14084507 VND | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MKD = 440.52863436 VND | +0.38778929 VND | +0.08810573 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MKD = 438.98156277 VND | -1.54707159 VND | -0.35118525 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 MKD = 436.68122271 VND | -2.30034007 VND | -0.52401747 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 MKD = 436.49061545 VND | -0.19060726 VND | -0.04364906 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 MKD = 434.21623969 VND | -2.27437576 VND | -0.52105949 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 MKD = 434.02777778 VND | -0.18846191 VND | -0.04340278 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | VND | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0173 | 0.0000 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.0162 | 0.0000 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.0140 | 0.0000 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.0238 | 0.0001 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 2.6746 | 0.0061 |
MKD | 57.8130 | 61.6669 | 71.5088 | 42.0640 | 0.3739 | 1 | 0.0023 |
VND | 25,445.0000 | 27,141.2175 | 31,472.9125 | 18,513.4658 | 164.5594 | 440.1262 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Vietnamese Dong = 440,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.