Thursday 18 April 2024
1000 MVR đến BRL - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Real Brazil
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Real Brazil của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Real Brazil loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Real Brazil hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Real Brazil máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Real Brazil?
1000 Maldivian Rufiyaa =
338,74 Real Brazil
1 MVR = 0,339 BRL
1 BRL = 2,95 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Real Brazil = 0,339
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Real Brazil
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Real Brazil với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Real Brazil (BRL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang BRL (Real Brazil) ✅ MVR to BRL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Real Brazil (BRL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Real Brazil ( BRL )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Real Brazil trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến BRL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 338.728000 BRL | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 342.179000 BRL | +0.003451 BRL | +1.018812 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 335.669000 BRL | -0.006510 BRL | -1.902513 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 331.181000 BRL | -0.004488 BRL | -1.337031 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 331.408000 BRL | +0.000227 BRL | +0.068543 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 331.401000 BRL | -0.000007 BRL | -0.002112 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 329.561000 BRL | -0.001840 BRL | -0.555219 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | MVR | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2463 | 0.7269 | 0.0065 | 0.1911 | 0.0647 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1692 | 0.6819 | 0.0061 | 0.1793 | 0.0607 |
GBP | 0.8024 | 0.8553 | 1 | 0.5832 | 0.0052 | 0.1533 | 0.0519 |
CAD | 1.3757 | 1.4665 | 1.7145 | 1 | 0.0089 | 0.2629 | 0.0890 |
JPY | 154.6140 | 164.8135 | 192.6942 | 112.3877 | 1 | 29.5437 | 10.0072 |
BRL | 5.2334 | 5.5786 | 6.5223 | 3.8041 | 0.0338 | 1 | 0.3387 |
MVR | 15.4503 | 16.4696 | 19.2556 | 11.2307 | 0.0999 | 2.9523 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to BRL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Real Brazil = 0,339.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.