Friday 29 March 2024
1000 MVR đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
1000 Maldivian Rufiyaa =
58,30 Franc Thụy Sĩ
1 MVR = 0,0583 CHF
1 CHF = 17,15 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,0583
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ MVR to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 58.389000 CHF | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 58.583000 CHF | +0.000194 CHF | +0.332254 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 58.503000 CHF | -0.000080 CHF | -0.136558 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 58.32000 CHF | -0.00018 CHF | -0.31280 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 58.105000 CHF | -0.000215 CHF | -0.368656 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 58.118000 CHF | +0.000013 CHF | +0.022373 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 58.118000 CHF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | MVR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 1.1064 | 0.0647 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 1.0214 | 0.0597 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.8762 | 0.0513 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 1.5022 | 0.0879 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 167.6601 | 9.8078 |
CHF | 0.9038 | 0.9791 | 1.1412 | 0.6657 | 0.0060 | 1 | 0.0585 |
MVR | 15.4501 | 16.7365 | 19.5089 | 11.3794 | 0.1020 | 17.0946 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Franc Thụy Sĩ = 0,0583.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.