Friday 19 April 2024
MVR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to euro
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến euro?
1 Maldivian Rufiyaa =
0,0608 euro
1 MVR = 0,0608 EUR
1 EUR = 16,45 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến euro = 0,0608
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MVR (Maldivian Rufiyaa) sang EUR (euro) ✅ MVR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MVR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MVR = 0.06061 EUR | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MVR = 0.060909 EUR | +0.000299 EUR | +0.493318 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 MVR = 0.060978 EUR | +0.000069 EUR | +0.113284 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 MVR = 0.060738 EUR | -0.000240 EUR | -0.393585 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 MVR = 0.060676 EUR | -0.000062 EUR | -0.102078 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 MVR = 0.060676 EUR | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 MVR = 0.060596 EUR | -0.000080 EUR | -0.131848 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0647 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1669 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0607 |
GBP | 0.8039 | 0.8570 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0520 |
CAD | 1.3757 | 1.4665 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.0890 |
JPY | 154.6070 | 164.8060 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 10.0002 |
MVR | 15.4604 | 16.4803 | 19.2311 | 11.2381 | 0.1000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến euro = 0,0608.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.